--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỏ chân nhện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỏ chân nhện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏ chân nhện
+
Finger grass
Lượt xem: 745
Từ vừa tra
+
cỏ chân nhện
:
Finger grass
+
hốc hác
:
gaunt; haggardmặt mày hốc hácgaunt face
+
đa âm tiết
:
Polysyllabic
+
cao xanh
:
(cũ) Sky, Heaven, Providence
+
nhong nhong
:
Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bellsNhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)Here's coming back master on his horse with its bells tinkling